Có 2 kết quả:
亮点 liàng diǎn ㄌㄧㄤˋ ㄉㄧㄢˇ • 亮點 liàng diǎn ㄌㄧㄤˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) highlight
(2) bright spot
(2) bright spot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) highlight
(2) bright spot
(2) bright spot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0